Từ "cichlid fish" trong tiếng Anh chỉ về một loại cá thuộc họ Cichlidae. Đây là một nhóm cá nước ngọt rất phong phú, chủ yếu sống trong các hồ và sông ở châu Phi và châu Mỹ. Cá cichlid nổi tiếng với màu sắc sặc sỡ và tính cách đa dạng, bao gồm cả những loài cá hiền hòa và những loài cá có tính lãnh thổ mạnh mẽ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cichlid fish are known for their complex behaviors and social structures." (Cá cichlid nổi tiếng với những hành vi phức tạp và cấu trúc xã hội của chúng.)
"Breeding cichlid fish can be quite challenging due to their territorial nature." (Nhân giống cá cichlid có thể khá khó khăn do tính lãnh thổ của chúng.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Cichlid: Có thể được sử dụng một mình để chỉ cá cichlid, ví dụ: "The cichlid in my tank is very active." (Con cá cichlid trong bể của tôi rất năng động.)
Cichlid species: Thường được dùng để chỉ các loài khác nhau trong họ cichlid, ví dụ: "There are over a thousand cichlid species worldwide." (Có hơn một ngàn loài cá cichlid trên toàn thế giới.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Aquarium fish: Cá nuôi trong bể, nhưng không chỉ riêng cá cichlid.
Tropical fish: Cá nhiệt đới, bao gồm nhiều loại cá khác nhau, không chỉ cá cichlid.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Fish out of water: Một thành ngữ có nghĩa là cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong một tình huống nào đó.
Like a fish to water: Nghĩa là ai đó rất thoải mái hoặc thành thạo trong một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
Phrasal verbs liên quan: