Characters remaining: 500/500
Translation

cichlid fish

Academic
Friendly

Từ "cichlid fish" trong tiếng Anh chỉ về một loại thuộc họ Cichlidae. Đây một nhóm cá nước ngọt rất phong phú, chủ yếu sống trong các hồ sôngchâu Phi châu Mỹ. cichlid nổi tiếng với màu sắc sặc sỡ tính cách đa dạng, bao gồm cả những loài hiền hòa những loài tính lãnh thổ mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Cichlid fish (danh từ): thuộc họ Cichlidae, thường được nuôi trong bể cảnh vẻ đẹp tính cách thú vị của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I have a cichlid fish in my aquarium." (Tôi một con cichlid trong bể của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cichlid fish are known for their complex behaviors and social structures." ( cichlid nổi tiếng với những hành vi phức tạp cấu trúc xã hội của chúng.)
    • "Breeding cichlid fish can be quite challenging due to their territorial nature." (Nhân giống cichlid có thể khá khó khăn do tính lãnh thổ của chúng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Cichlid: Có thể được sử dụng một mình để chỉ cichlid, dụ: "The cichlid in my tank is very active." (Con cichlid trong bể của tôi rất năng động.)
  • Cichlid species: Thường được dùng để chỉ các loài khác nhau trong họ cichlid, dụ: "There are over a thousand cichlid species worldwide." ( hơn một ngàn loài cichlid trên toàn thế giới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aquarium fish: nuôi trong bể, nhưng không chỉ riêng cichlid.
  • Tropical fish: nhiệt đới, bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ cichlid.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fish out of water: Một thành ngữ có nghĩa cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong một tình huống nào đó.
  • Like a fish to water: Nghĩa ai đó rất thoải mái hoặc thành thạo trong một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
Phrasal verbs liên quan:
  • Fish for: Cố gắng tìm kiếm thông tin hoặc sự chú ý từ ai đó.
Noun
  1. xem cichlid

Comments and discussion on the word "cichlid fish"